Ngữ pháp Tiếng_Navajo

Tiếng Navajo khó phân loại về mặt loại hình ngôn ngữ: nó phụ thuộc nhiều vào phụ tố—chủ yếu là tiền tố—như các ngôn ngữ chắp dính,[14] nhưng những phụ tố này lại được xếp đặt một cách chồng chéo, khó đoán trước khiến chúng khó khăn trong phân tích, đây là một nét của ngôn ngữ hoà kết.[15] Nói chung, động từ tiếng Navajo chứa nhiều hình vị hơn danh từ (trung bình, 11 đối với động từ và 4–5 với danh từ), nhưng hình vị trong danh từ lại ít dễ nhận biết hơn.[16] Tiếng Navajo do vậy có thể được phân loại là ngôn ngữ hoà kết,[15][17] ngôn ngữ chắp dính hay thậm chí ngôn ngữ hỗn nhập.[18][19]

Về cấu trúc cơ bản, Navajo được xem là ngôn ngữ chủ-tân-động.[20][21] Tuy nhiều, người nói có thể xếp chủ ngữ và tân ngữ dựa trên "cấp danh từ". Trong hệ thống này, danh từ được chia thành ba cấp—con người, động vật, và vật thể vô tri—và trong các cấp, danh từ lại được phân theo chiều dài, kích thước, và trí thông minh. Chủ ngữ hoặc tân ngữ nào có cấp cao hơn thì đứng trước.[22] Eloise Jelinek xem tiếng Navajo là một ngôn ngữ hình thể giao tiếp, tức cấu trúc câu không dựa vào những quy tắc ngữ pháp, mà được xác định bởi yếu tố thực tiễn trong nội dung giao tiếp.[23]

Động từ

Động từ là yếu tố chính trong câu, giúp truyền tải một lượng lớn thông tin. Động từ dựa trên một thân từ (stem) tạo nên từ một gốc để diễn tả hành động, và có thêm phụ tố để xác định thứcthể; tuy nhiên, phụ tố thường được kết hợp đến mức không thể tách rời.[24] Gốc từ được thêm vào một tiền tố để dễ xác định hơn.

Tiếng Navajo không có một thì riêng rẽ nào; thay vào đó, vị trí của hành động trong thời gian được xác định nhờ thức và thể. Mỗi động từ có một thức và một thể.[25]

Các thức:

  • Imperfective (chưa hoàn thành) – một hành động không hoàn chỉnh; có thể thuộc quá khứ, hiện tại, hay tương lai[26]
  • Perfective (hoàn thành) – một hành động hoàn chỉnh; thường biểu thị quá khứ nhưng cũng có thể chỉ tương lai[27]
  • Usitative – một hành động bình thương hay điển hình[28]
  • Iterative – một hành động định kỳ hay lập lại; thường có thể dùng thay thế với usitative[28]
  • Progressive (tiếp diễn) – tương tự imperfective, nhưng thiên về thì hiện tại[29]
  • Future (tương lai) – một hành động chưa diễn ra, chỉ thì tương lai[29]
  • Optative – một hành động tiềm năng hoặc mong muốn[29]

Các thể:

  • Momentaneous – một hành động diễn ra tại một thời điểm xác định trong thời gian[25]
  • Continuative – một hành động diễn ra trong thời gian vô tận, không có khởi đầu hay mục đích[25]
  • Durative – tương tự continuative, nhưng không bao gồm những động từ hoạt động[25]
  • Conclusive - tương tự durative, nhưng nhấn mạnh vào bản chất hoàn thành của hành động khi dùng cùng thức perfective[30]
  • Repetitive – một hành động lập lại theo một kiểu nào đó, phụ thuộc vào loại tiểu thể và tiểu-tiểu thể được dùng[31]
  • Semelfactive – một hành động đáng chú ý trong một nhóm hành động có liên quan hay một loạt hành động[32]
  • Distributive – một hành động diễn ra giữa một nhóm mục tiêu hay vị trí[33]
  • Diversative – một hành động diễn ra "lúc này lúc kia" (không đều đặn), giữa một nhóm mục tiêu hay vị trí không xác định[33]
  • Reversative – một hành động bao hàm sự thay đổi trong vật lý hoặc hướng ẩn dụ[34]
  • Conative – một hành động mà chủ từ cố gắng thực hiện[35]
  • Transitional – một hành động bao hàm sự biến đổi từ trạng thái hay dạng này sang trạng thái hay dạng khác[35]
  • Cursive – một hành động diễn ra không ngắt quãng (theo một đường thẳng) trong thời gian và không gian[35]

Ở bất kỳ động từ nào, thức usitative và repetitive cũng chia sẻ chung thân từ, thức progressive và future cũng vậy; những thức này được phân biệt bằng tiền tố. Một ví dụ, động từ "chơi" được chia trong các trường hợp thức.

  • Imperfective: né – is playing, was playing, will be playing
  • Perfective: neʼ – played, had played, will have played
  • Progressive/future: neeł – is playing, will play, be playing
  • Usitative/repetitive: neeh – usually plays, frequently plays, repetitively plays
  • Optative: neʼ – would play